Sự bùng nổ của ngành du lịch và ẩm thực đã tạo nên nhu cầu ngày càng cao cho các nhân viên phục vụ có khả năng sử dụng tiếng Anh thành thạo trong giao tiếp và phục vụ khách hàng. Dưới đây là quy trình phục vụ rượu vang bằng tiếng Anh chuẩn mực cùng một vài câu nói thường dùng để bạn tham khảo.
Quy trình phục vụ rượu vang bằng tiếng Anh
Quy trình phục vụ rượu vang bao gồm một chuỗi các bước được thiết kế để nâng cao trải nghiệm thưởng thức rượu. Cho dù ở nhà hàng hay trong một buổi tụ tập xã giao, việc hiểu và tuân theo các bước này đảm bảo trải nghiệm suôn sẻ và thú vị cho cả nhân viên phục vụ và khách hàng.
1. Chào hỏi và giới thiệu
Khi đến bàn hoặc gặp khách, hãy chào họ nồng nhiệt và giới thiệu bản thân. Nếu giới thiệu danh sách rượu vang, hãy sẵn sàng đưa ra các đề xuất dựa trên sở thích của khách.
Một vài câu nói thường dùng:
- Good evening, welcome to [Tên nhà hàng]. My name is [Tên bạn], and I'll be assisting you with your wine selection tonight.
- Here is our wine list. May I suggest a particular region or varietal you prefer?
2. Chọn và giới thiệu rượu
Sau khi khách đã chọn rượu hoặc yêu cầu tư vấn, hãy lấy chai rượu đã chọn và đưa cho khách xem. Giữ chai rượu bằng khăn và hướng nhãn về phía khách. Giới thiệu tên rượu, nhà sản xuất, năm sản xuất và khu vực trồng nho. Đây là một phần thiết yếu của quy trình để khách có thể xác nhận lựa chọn và kiểm tra nhãn rượu.
Một vài câu nói thường dùng:
- Here is the [Tên rượu] you've selected. Would you like me to open it for you?
- This is a [vintage, tên rượu] from [Nơi sản xuất], produced by [Nhà sản xuất].
- I recommend this [Tên rượu], which pairs wonderfully with [món ăn hoặc dịp nào đó].
3. Mở chai và rót rượu
Sau khi nhận được sự đồng ý của khách, hãy mở chai rượu bằng các kỹ thuật thích hợp, đảm bảo xử lý nút chai một cách nhẹ nhàng. Rót một lượng nhỏ rượu vào ly của chủ bàn để nếm thử. Nếu họ hài lòng, hãy tiếp tục rót rượu cho tất cả các khách, bắt đầu từ chủ bàn và di chuyển theo chiều kim đồng hồ quanh bàn.
Xem thêm: Cách rót rượu đúng chuẩn
Một vài câu nói thường dùng:
- Allow me to open the bottle and pour you a taste.
- Please enjoy this [Tên rượu].
4. Cung cấp dịch vụ thêm
Trong suốt bữa ăn hoặc sự kiện, hãy quan sát ly của khách và đề nghị rót thêm rượu khi cần thiết. Bạn nên chú ý đến bất kỳ yêu cầu nào về đề xuất thêm hoặc điều chỉnh dịch vụ. Luôn giữ thái độ niềm nở, lịch sự và chuyên nghiệp trong suốt quá trình phục vụ.
Một vài câu nói thường dùng:
- Would anyone like a refill?
- Shall I top up your glass?
- Is there anything else I can assist you with?
5. Kết thúc và tiễn khách
Khi bữa ăn hoặc sự kiện kết thúc, hãy đề nghị rượu tráng miệng hoặc đồ uống thêm nếu khách hàng mong muốn. Cung cấp hóa đơn nhanh chóng khi được yêu cầu và cảm ơn khách hàng vì đã ủng hộ.
Một vài câu nói thường dùng:
- May I offer you a digestif or dessert wine?
- Thank you for dining with us tonight. Have a wonderful evening!
Một vài thuật ngữ thông dụng trong quá trình phục vụ rượu vang bằng tiếng Anh
Khi phục vụ rượu vang, việc sử dụng các thuật ngữ chuyên môn giúp tạo ấn tượng chuyên nghiệp và hiểu biết sâu sắc về rượu vang. Dưới đây là một số thuật ngữ rượu vang bằng tiếng Anh thường được sử dụng trong quá trình phục vụ:
- Aroma/Bouquet: Mùi hương của rượu vang. "Aroma" thường được dùng để chỉ mùi hương có nguồn gốc từ giống nho, trong khi "bouquet" dùng để chỉ mùi hương phức hợp có được khi lên men và lão hóa.
Ví dụ: This wine has a delightful aroma of fresh berries.
- Body: Độ đậm đà và cấu trúc của rượu vang trong miệng. Rượu vang có thể nhẹ, vừa hoặc đầy đặn (light-bodied, medium-bodied, full-bodied).
Ví dụ: This is a full-bodied red wine with rich flavors.
- Decanting: Quá trình chuyển rượu từ chai vào bình decanter để tách cặn và giúp rượu thở, phát triển hương vị.
Ví dụ: Would you like me to decant this wine for you?
- Finish: Hậu vị của rượu vang, cảm giác và hương vị còn lại sau khi nuốt.
Ví dụ: The finish on this wine is long and smooth.
- Legs: Những giọt rượu chảy xuống từ thành ly sau khi xoay ly, thường liên quan đến độ cồn và đường trong rượu.
Ví dụ: This wine has long legs, indicating its high alcohol content.
- Nose: Mùi hương tổng thể của rượu vang khi ngửi.
Ví dụ: The nose of this wine is very aromatic with notes of oak and vanilla.
- Palate: Cảm nhận hương vị và cấu trúc của rượu vang trong miệng.
Ví dụ: On the palate, this wine is silky and well-balanced.
- Tannins: Chất tạo ra cảm giác khô miệng, thường có trong vỏ, hạt và thân nho, ảnh hưởng đến cấu trúc và khả năng ủ của rượu vang đỏ.
Ví dụ: This red wine has firm tannins that will soften with age.
- Vintage: Năm thu hoạch nho, ảnh hưởng đến chất lượng và hương vị của rượu vang.
Ví dụ: This 2015 vintage was an exceptional year for Bordeaux wines.
- Aeration: Quá trình tiếp xúc rượu vang với không khí để làm tăng hương vị.
Ví dụ: Letting the wine breathe will enhance its bouquet and taste.